Không có sản phẩm trong giỏ hàng
Tiếp tục mua hàngDanh mục: Máy lạnh Sharp
Đặc điểm sản phẩm
|
Model: |
X10CEWC |
|
Màu sắc: |
Trắng |
|
Nhà sản xuất: |
Sharp |
|
Xuất xứ: |
Thái Lan |
|
Năm ra mắt: |
2025 |
|
Thời gian bảo hành: |
24 Tháng |
|
Địa điểm bảo hành: |
Nguyên Hùng |
|
Loại máy lạnh: |
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
|
Kiểu dáng: |
Máy lạnh treo tường |
|
Công suất: |
1 HP |
|
Tốc độ làm lạnh trung bình: |
9000 BTU |
|
Công nghệ Inverter: |
Có. J-Tech Inverter |
|
Làm lạnh nhanh: |
Supper Jet |
|
Khả năng lọc khí: |
Công nghệ PCI 7000 |
|
Chế độ gió: |
Auto/Low/Middle/MaxTurbo |
|
Chế độ hẹn giờ: |
Có |
|
Tự khởi động lại sau khi có điện: |
Có |
|
Lưu lượng gió dàn lạnh: |
Cao: 8.5 – Trung bình: 6.8 – Thấp: 5.9 (m³/phút) |
|
Lưu lượng gió dàn nóng: |
25.1 (m³/phút) |
|
Độ ồn dàn lạnh: |
38/21 dB |
|
Độ ồn dàn nóng: |
49 dB |
|
Gas sử dụng: |
Gas R32 |
|
Phạm vi hiệu quả: |
Dưới 15 m² |
|
Tiêu thụ điện: |
870W/h |
|
Tiện ích: |
Nhiệt độ cài đặt thấp nhất 14°C 7 tính năng bảo vệ an toàn theo chất lượng Nhật Bản |
|
Kích thước dàn lạnh: |
Rộng 84,8 cm × Sâu 20,4 cm × Cao 29,4 cm |
|
Khối lượng dàn lạnh: |
9 Kg |
|
Kích thước dàn nóng: |
Rộng 59,8 cm x Sâu 26,5 cm x Cao 49,5 cm |
|
Khối lượng dàn nóng: |
19 Kg |
Đặc điểm sản phẩm
|
Model: |
X10CEWC |
|
Màu sắc: |
Trắng |
|
Nhà sản xuất: |
Sharp |
|
Xuất xứ: |
Thái Lan |
|
Năm ra mắt: |
2025 |
|
Thời gian bảo hành: |
24 Tháng |
|
Địa điểm bảo hành: |
Nguyên Hùng |
|
Loại máy lạnh: |
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
|
Kiểu dáng: |
Máy lạnh treo tường |
|
Công suất: |
1 HP |
|
Tốc độ làm lạnh trung bình: |
9000 BTU |
|
Công nghệ Inverter: |
Có. J-Tech Inverter |
|
Làm lạnh nhanh: |
Supper Jet |
|
Khả năng lọc khí: |
Công nghệ PCI 7000 |
|
Chế độ gió: |
Auto/Low/Middle/MaxTurbo |
|
Chế độ hẹn giờ: |
Có |
|
Tự khởi động lại sau khi có điện: |
Có |
|
Lưu lượng gió dàn lạnh: |
Cao: 8.5 – Trung bình: 6.8 – Thấp: 5.9 (m³/phút) |
|
Lưu lượng gió dàn nóng: |
25.1 (m³/phút) |
|
Độ ồn dàn lạnh: |
38/21 dB |
|
Độ ồn dàn nóng: |
49 dB |
|
Gas sử dụng: |
Gas R32 |
|
Phạm vi hiệu quả: |
Dưới 15 m² |
|
Tiêu thụ điện: |
870W/h |
|
Tiện ích: |
Nhiệt độ cài đặt thấp nhất 14°C 7 tính năng bảo vệ an toàn theo chất lượng Nhật Bản |
|
Kích thước dàn lạnh: |
Rộng 84,8 cm × Sâu 20,4 cm × Cao 29,4 cm |
|
Khối lượng dàn lạnh: |
9 Kg |
|
Kích thước dàn nóng: |
Rộng 59,8 cm x Sâu 26,5 cm x Cao 49,5 cm |
|
Khối lượng dàn nóng: |
19 Kg |
Đánh giá trung bình
thông tin
40/3/2 Phú Định, Phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
